Có 2 kết quả:
对接 duì jiē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ • 對接 duì jiē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join up
(2) to dock
(3) a joint (between components)
(2) to dock
(3) a joint (between components)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join up
(2) to dock
(3) a joint (between components)
(2) to dock
(3) a joint (between components)
Bình luận 0